--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất lương
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Dishonest
kẻ bất lương
a dishonest fellow
nghề bất lương
a dishonest profession
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
bất lương
:
Dishonestkẻ bất lươnga dishonest fellownghề bất lươnga dishonest profession
+
developed
:
(địa ốc) được phát triển, mở mang; được làm cho hữu dụng hơn bằng cách xây dựng đường xá
+
class mammalia
:
lớp động vật có vú (lớp thú)
+
hoả hoạn
:
(cũng nói hoả tai) Fire, blaze
+
mỡ gà
:
Chicken fat colouredáo cánh lụa mỡ gàA jacket made of chicken fat coloured silk